Hán tự: 趵
Đọc nhanh: 趵 (bác.báo). Ý nghĩa là: nhảy; phun. Ví dụ : - 青蛙趵进了池塘。 Ếch nhảy vào ao.. - 鱼趵出了水面。 Cấ nhảy ra khỏi mặt nước.
Ý nghĩa của 趵 khi là Động từ
✪ nhảy; phun
跳跃.
- 青蛙 趵进 了 池塘
- Ếch nhảy vào ao.
- 鱼 趵出 了 水面
- Cấ nhảy ra khỏi mặt nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趵
- 他 趵开 了 脚下 的 石子
- Anh ấy đá bay hòn đá dưới chân.
- 鱼 趵出 了 水面
- Cấ nhảy ra khỏi mặt nước.
- 青蛙 趵进 了 池塘
- Ếch nhảy vào ao.
- 姐姐 趵开 了 挡路 的 箱子
- Chị gái đá bay thùng cản đường.
Hình ảnh minh họa cho từ 趵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 趵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm趵›