• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Túc 足 (+3 nét)
  • Pinyin: Bào , Bō , Páo , Zhī , Zhuó
  • Âm hán việt: Bác Báo
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊勺
  • Thương hiệt:RMPI (口一心戈)
  • Bảng mã:U+8DB5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 趵

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 趵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bác, Báo). Bộ Túc (+3 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: giậm chân, Thình thịch, bành bạch (tiếng giậm chân trên đất), Giẫm, đạp chân. Chi tiết hơn...

Bác

Từ điển phổ thông

  • giậm chân

Từ điển Thiều Chửu

  • Giậm chân bành bạch.
  • Một âm là báo. Nhảy nhót.

Từ điển trích dẫn

Trạng thanh từ
* Thình thịch, bành bạch (tiếng giậm chân trên đất)
Động từ
* Giẫm, đạp chân