趵趵 bō bō

Từ hán việt: 【bác bác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "趵趵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bác bác). Ý nghĩa là: lạch bạch (từ tượng thanh).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 趵趵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 趵趵 khi là Động từ

lạch bạch (từ tượng thanh)

象声词,形容脚碰击地面的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趵趵

  • - 趵开 bàokāi le 脚下 jiǎoxià de 石子 shízǐ

    - Anh ấy đá bay hòn đá dưới chân.

  • - 趵出 bàochū le 水面 shuǐmiàn

    - Cấ nhảy ra khỏi mặt nước.

  • - 青蛙 qīngwā 趵进 bàojìn le 池塘 chítáng

    - Ếch nhảy vào ao.

  • - 姐姐 jiějie 趵开 bàokāi le 挡路 dǎnglù de 箱子 xiāngzi

    - Chị gái đá bay thùng cản đường.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 趵趵

Hình ảnh minh họa cho từ 趵趵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 趵趵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Túc 足 (+3 nét)
    • Pinyin: Bào , Bō , Páo , Zhī , Zhuó
    • Âm hán việt: Bác , Báo
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMPI (口一心戈)
    • Bảng mã:U+8DB5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp