Đọc nhanh: 越障 (việt chướng). Ý nghĩa là: khóa học tấn công để huấn luyện quân đội, vượt qua những trở ngại. Ví dụ : - 翻越障碍物 vượt qua chướng ngại vật. - 跨越障碍。 vượt qua chướng ngại.. - 腾越障碍物 nhảy qua chướng ngại vật
Ý nghĩa của 越障 khi là Danh từ
✪ khóa học tấn công để huấn luyện quân đội
assault course for training troops
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 跨越 障碍
- vượt qua chướng ngại.
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ vượt qua những trở ngại
to surmount obstacles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越障
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 越野车
- xe việt dã
- 红遍 全 越南
- Nổi tiếng khắp Việt Nam
- 越野赛跑
- thi chạy việt dã
- 在 越南 , 劝酒 很 常见
- Ở Việt Nam, mời rượu rất phổ biến.
- 这个 城市 越来越 繁荣
- Thành phố này ngày càng phồn vinh.
- 公司 发展 越来越 兴荣
- Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.
- 公司 里 的 抱怨 越来越 多
- Ngày càng có nhiều khiếu nại trong công ty
- 树 障子
- hàng rào cây
- 这 只 猫 越来越 胖
- Con mèo này càng ngày càng mập.
- 这出 戏 我们 越 看 越 入味
- vở kịch này càng xem càng hấp dẫn.
- 跨越 障碍
- vượt qua chướng ngại.
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 他 穿越 障碍 冲向 终点
- Anh ấy vượt qua chướng ngại vật và chạy về đích.
- 人群 越来越 多
- Đám đông ngày càng đông hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 越障
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 越障 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm越›
障›