Đọc nhanh: 跃升 (dược thăng). Ý nghĩa là: (của một mặt phẳng) để đi lên, nhảy, để nhảy lên (vị trí cao hơn, v.v.).
Ý nghĩa của 跃升 khi là Động từ
✪ (của một mặt phẳng) để đi lên
(of a plane) to ascend
✪ nhảy
to jump
✪ để nhảy lên (vị trí cao hơn, v.v.)
to leap to (a higher position etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跃升
- 飞跃发展
- phát triển nhanh chóng; tăng vọt.
- 正气 上升 , 邪气 下降
- chính khí dâng lên, tà khí hạ xuống.
- 正气 上升 , 邪气 下降
- tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.
- 气温 上升
- Nhiệt độ không khí lên cao.
- 升官发财
- thăng quan phát tài
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 谷价 腾跃
- giá lúa tăng vọt
- 步步高升
- từ từ lên chức
- 玉兔 东升
- vầng trăng đã mọc ở đằng đông.
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 骏马 腾跃
- tuấn mã phi nhanh.
- 直线 上升
- lên thẳng.
- 公使 升格 为 大使
- công sứ lên cấp đại sứ.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 气流 受 山脉 阻拦 被迫 抬升
- dòng khí lưu bị vách núi chặn bốc lên cao.
- 凶案 的 逐步 升级
- Sự leo thang giữa các lần giết
- 星沉 月 落 , 旭日东升
- Sao lặn trăng tà, phía đông mặt trời mọc
- 红旗 扬扬 升起
- Cờ đỏ được giương lên.
- 旸 升 驱夜 寒
- Mặt trời mọc xua tan đêm lạnh.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跃升
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跃升 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm升›
跃›