Đọc nhanh: 越南荷花茶 (việt na hà hoa trà). Ý nghĩa là: trà sen Việt Nam.
Ý nghĩa của 越南荷花茶 khi là Danh từ
✪ trà sen Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南荷花茶
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 红遍 全 越南
- Nổi tiếng khắp Việt Nam
- 在 越南 , 劝酒 很 常见
- Ở Việt Nam, mời rượu rất phổ biến.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 雨 后 荷花 显得 更加 润泽 可爱 了
- mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
- 荷花 即 莲花
- Hà hoa chính là liên hoa (hoa sen).
- 荷花 开 得 很漂亮
- Hoa sen nở rất đẹp.
- 我 喜欢 喝 薄荷 茶
- Tôi thích uống trà bạc hà.
- 清淡 的 荷花 香气
- Hương sen thoang thoảng.
- 我们 在 荷花 荡边 野餐
- Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.
- 薄荷 茶 有助于 放松
- Trà bạc hà giúp thư giãn.
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 越南 共产主义青年团
- Đoàn Thanh niên Cộng sản Việt Nam.
- 越南 是 社会主义 制度
- Việt Nam là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 长沙 、 黄沙 属于 越南
- Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa thuộc về Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 越南荷花茶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 越南荷花茶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
花›
茶›
荷›
越›