Đọc nhanh: 路面积水 (lộ diện tí thuỷ). Ý nghĩa là: nước đọng mặt đường.
Ý nghĩa của 路面积水 khi là Danh từ
✪ nước đọng mặt đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路面积水
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 荷叶 漂浮 在 水面 上
- Lá sen nổi trên mặt nước.
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 叶子 在 水面 上 漂着
- Lá trôi lềnh bềnh trên mặt nước.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 水路 道路 比 陆路 快
- Đường thủy nhanh hơn đường bộ.
- 路面 洼陷
- mặt đường trũng.
- 路面 平整
- mặt đường bằng phẳng.
- 这所 房子 面积 不小
- Diện tích của ngôi nhà này không nhỏ.
- 这 间 房子 的 面积 很大
- Ngôi nhà này có diện tích rất rộng
- 湖泊 水面 很 宁静
- Mặt nước hồ rất yên tĩnh.
- 水库 可以 蓄积 雨水
- hồ chứa nước có thể chứa nước mưa
- 路面 有点 凹凸
- Mặt đường hơi gồ ghề.
- 这 条 路面 凹凸不平
- Con đường này gồ ghề.
- 前面 在 修路 , 过不去
- đằng trước đang sửa đường, không đi qua được.
- 陆地 面积 非常广阔
- Diện tích đất liền rất rộng lớn.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 减少 撂荒 面积
- giảm bớt diện tích bỏ hoang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 路面积水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 路面积水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
积›
路›
面›