Đọc nhanh: 超尘拔俗 (siêu trần bạt tục). Ý nghĩa là: tuyệt tục.
Ý nghĩa của 超尘拔俗 khi là Thành ngữ
✪ tuyệt tục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超尘拔俗
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 到处 都 是 尘 啊
- Bốn phía đều là bụi.
- 拔除 野草
- nhổ cỏ dại
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 衣服 沾 上 了 尘埃
- Quần áo dính bụi.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 及早 振拔
- hãy nhanh chóng đứng lên (vượt qua cảnh ngộ)
- 超龄 团员
- đoàn viên quá tuổi.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 坚忍不拔 的 意志
- ý chí vững vàng không lay chuyển được.
- 新名词 要 释俗
- danh từ mới phải giải thích cho dễ hiểu.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 超凡脱俗
- siêu phàm thoát tục
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超尘拔俗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超尘拔俗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俗›
尘›
拔›
超›