Đọc nhanh: 赤字性支出 (xích tự tính chi xuất). Ý nghĩa là: Deficit spending Bội chi.
Ý nghĩa của 赤字性支出 khi là Danh từ
✪ Deficit spending Bội chi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤字性支出
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 财政赤字
- bội chi tài chính
- 他射出 了 一支 箭
- Anh ấy bắn ra một mũi tên.
- 匀出 一部分 粮食 支援灾区
- Chia sẻ một phần lương thực giúp vùng bị nạn.
- 草字 出 了 格 , 神仙 认不得
- chữ viết thảo quá, thần tiên cũng không đọc được; chữ viết ngoáy quá, không thể nào đọc nổi
- 他 逐渐 露出 本性
- Anh ấy dần dần lộ ra bản chất thật của mình.
- 我 的 报销 申请 中 包括 15 英镑 杂项 支出
- Trong đơn xin thanh toán của tôi bao gồm 15 bảng Anh chi phí linh tinh.
- 这个 科目 包括 所有 支出
- Khoản mục này bao gồm tất cả các khoản chi.
- 老龄化 的 人口 需要 更 多 医疗保健 支出
- Dân số già sẽ đòi hỏi nhiều chi tiêu hơn cho chăm sóc sức khỏe.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 数目字 用笔 圈 出来
- Mấy mục này lấy bút khoanh tròn lại.
- 收入 与 支出 出现 了 差额
- Có sự chênh lệch giữa thu nhập và chi tiêu.
- 收入 和 支出 相互 抵消 了
- Thu và chi bù trừ cho nhau.
- 我们 需要 控制 支出
- Chúng ta cần kiểm soát khoản chi tiêu.
- 我要 控制 日常支出
- Tôi cần kiểm soát khoản chi tiêu hàng ngày.
- 新旧社会 一 比照 , 就 看出 了 社会主义 制度 的 优越性
- so sánh đối chiếu xã hội mới với xã hội cũ, là thấy ra ngay tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 当前 的 贸易赤字 表明 我们 的 进出口 贸易 严重 失调
- Tình trạng thâm hụt thương mại hiện tại cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của chúng ta.
- 其中 一个 担忧 是 额外开支 可能 会 影响 财政赤字
- Một trong những lo ngại là chi tiêu bổ sung có thể ảnh hưởng đến thâm hụt tài chính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赤字性支出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赤字性支出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
字›
性›
支›
赤›