Đọc nhanh: 赛马会 (tái mã hội). Ý nghĩa là: Câu lạc bộ Jockey, tổ chức từ thiện Hồng Kông (và câu lạc bộ cựu quý ông).
Ý nghĩa của 赛马会 khi là Danh từ
✪ Câu lạc bộ Jockey, tổ chức từ thiện Hồng Kông (và câu lạc bộ cựu quý ông)
the Jockey Club, Hong Kong philanthropic organization (and former gentleman's club)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛马会
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 赛马场
- trường đua
- 正在 跑马场 举行 赛马 活动
- Cuộc đua ngựa đang diễn ra tại trường đua ngựa.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 机会 马上 临
- Cơ hội sắp tới.
- 马 看到 蛇会 毛
- Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.
- 奥运会 是 举世瞩目 的 体育比赛
- Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 马丁 会 说 三种 语言
- Martin có thể nói ba thứ tiếng.
- 这场 比赛 马虎 不得 , 说不定 对方 是 扮 猪 吃 老虎
- Trận này không được bất cẩn, nói không chừng đối thử giả heo ăn thịt hổ.
- 这人 就 会 拍 人 马屁
- Người này chỉ biết nịnh bợ người khác.
- 比赛 马上 要开 了
- Trận đấu sắp bắt đầu.
- 比赛 马上 倒计时 了
- Trận đấu sắp bắt đầu đếm ngược rồi.
- 她 势必会 赢得 比赛
- Cô ấy chắc chắn sẽ thắng cuộc thi.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 我 小时候 就 学会 了 骑马
- Khi tôi còn bé đã biết cưỡi ngựa.
- 田忌赛马 让 我 学会 灵活 应对
- Điền Kỵ đua ngựa dạy tôi cách ứng phó linh hoạt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赛马会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赛马会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
赛›
马›