赤口日 chìkǒu rì

Từ hán việt: 【xích khẩu nhật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赤口日" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xích khẩu nhật). Ý nghĩa là: ngày thứ ba của năm âm lịch (không tốt cho việc viếng thăm vì dễ xảy ra tranh cãi vào ngày đó).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赤口日 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

ngày thứ ba của năm âm lịch (không tốt cho việc viếng thăm vì dễ xảy ra tranh cãi vào ngày đó)

third day of the lunar year (inauspicious for visits because arguments happen easily on that day)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤口日

  • - 裹扎 guǒzhā 伤口 shāngkǒu

    - băng bó vết thương

  • - 包扎 bāozā 伤口 shāngkǒu

    - băng bó vết thương

  • - 吉尔伯特 jíěrbótè de 日记 rìjì zài

    - Tạp chí Gilbert đâu?

  • - 日本 rìběn kào 阿拉伯 ālābó 国家 guójiā 提供 tígōng 石油 shíyóu

    - Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.

  • - shì 华尔街日报 huáěrjiērìbào

    - Đó là Wall Street Journal.

  • - zài 尼日利亚 nírìlìyà 从事 cóngshì 银行业 yínhángyè

    - Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.

  • - 日本 rìběn cóng 国外 guówài 进口 jìnkǒu 各种 gèzhǒng 原料 yuánliào

    - Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.

  • - 小两口儿 xiǎoliǎngkǒuer 日子 rìzi 过得 guòdé tǐng měi

    - hai người sống cuộc sống rất tốt đẹp.

  • - 小两口儿 xiǎoliǎngkǒuer 和和气气 héhéqìqì 过日子 guòrìzi

    - hai vợ chồng trẻ sống rất hoà thuận.

  • - 赤露 chìlù zhe 胸口 xiōngkǒu

    - phanh ngực.

  • - 两口子 liǎngkǒuzi 和和美美 héhéměiměi 过日子 guòrìzi

    - hai vợ chồng trải qua những ngày hoà thuận hạnh phúc.

  • - 赤日炎炎 chìrìyányán

    - mặt trời đỏ rực chói chang

  • - 昨天 zuótiān 还是 háishì 春雨绵绵 chūnyǔmiánmián 今天 jīntiān shì 赤日炎炎 chìrìyányán shì 火烧 huǒshāo

    - Hôm qua vẫn là mưa xuân nhưng hôm nay trời nắng đỏ như thiêu như đốt

  • - 肿胀 zhǒngzhàng de 伤口 shāngkǒu 日渐 rìjiàn 回复 huífù

    - Vết thương sưng tấy dần hồi phục.

  • - miē shì 日语 rìyǔ 口语 kǒuyǔ 不行 bùxíng 不许 bùxǔ de 谐音 xiéyīn

    - "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật

  • - 当前 dāngqián de 贸易赤字 màoyìchìzì 表明 biǎomíng 我们 wǒmen de 进出口 jìnchūkǒu 贸易 màoyì 严重 yánzhòng 失调 shītiáo

    - Tình trạng thâm hụt thương mại hiện tại cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của chúng ta.

  • - 城市 chéngshì de 人口 rénkǒu 日益 rìyì 增加 zēngjiā

    - Dân số của thành phố càng ngày càng tăng.

  • - 连日 liánrì de 干旱 gānhàn 使 shǐ 河床 héchuáng 列出 lièchū le 口子 kǒuzi

    - Khô hạn nhiều ngày khiến cho lòng sông nứt ra những kẽ lớn.

  • - 空气污染 kōngqìwūrǎn 日益严重 rìyìyánzhòng 很多 hěnduō rén 外出 wàichū dōu dài shàng 口罩 kǒuzhào

    - Tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng và nhiều người phải đeo khẩu trang khi ra ngoài

  • - bān zhuān de 日子 rìzi 不好过 bùhǎoguò

    - Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赤口日

Hình ảnh minh họa cho từ 赤口日

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赤口日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao