Đọc nhanh: 贵格会 (quý các hội). Ý nghĩa là: Hội những người bạn, người Quakers.
Ý nghĩa của 贵格会 khi là Danh từ
✪ Hội những người bạn
Society of Friends
✪ người Quakers
the Quakers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵格会
- 进口 的 酒 价格昂贵
- Rượu nhập khẩu có giá cao.
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 这辆 奔驰车 价格 非常 昂贵
- Chiếc xe Mercedes này có giá rất đắt.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 这次 机会 珍贵 不过 了
- Cơ hội này là quá là quý báu rồi..
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 他 是 宴会 的 贵宾
- Anh ấy là khách quý của bữa tiệc.
- 贵宾 们 在 大 餐厅 参加 一个 宴会
- Các quý khách tham dự một buổi tiệc trong một nhà hàng sang trọng.
- 零售价格 比 批发价格 贵
- Giá bán lẻ cao hơn giá bán sỉ.
- 这 水果 价格 贵
- Giá của loại trái cây này đắt.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 这个 机会 洵 可 宝贵
- Cơ hội này quả thực đáng quý.
- 这 真是 一个 宝贵 的 机会
- Đây thực sự là một cơ hội quý giá.
- 鲜虾 的 价格 有点 贵
- Giá cua tươi hơi đắt.
- 别格 我 , 我会 疼 的
- Đừng đánh tôi, tôi sẽ đau đấy.
- 我 靠 , 这个 价格 太贵 了 !
- Trời ơi, giá này đắt quá!
- 要 用功 , 那么 你 才 会考 及格
- Bạn phải chăm chỉ học tập, sau đó bạn mới có thể đạt được điểm đạt yêu cầu.
- 如果 你 不 积极进取 , 更加 努力学习 , 你 就 会考 不及格 的
- Nếu bạn không tích cực và cố gắng học hỏi, bạn sẽ không đạt được điểm đỗ.
- 唯一 的 缺点 是 价格 太贵 了
- Nhược điểm duy nhất là giá cao quá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贵格会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贵格会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
格›
贵›