Đọc nhanh: 贵池区 (quý trì khu). Ý nghĩa là: Quận Guichi của thành phố Chizhou 池 州市 , An Huy.
✪ Quận Guichi của thành phố Chizhou 池 州市 , An Huy
Guichi district of Chizhou city 池州市 [Chi2 zhōu shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵池区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 绸缎 比 棉布 贵
- lụa đắt hơn vải sợi.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 趋附权贵
- bám lấy quyền thế.
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 我 把 他 带到 校区 里 最贵 的 餐馆 去 了
- Tôi đưa anh ấy đến nhà hàng đắt tiền nhất trong khuôn viên trường.
- 在 这个 贫穷 的 地区 , 他 的 贵族 气派 显得 很 可笑
- Trong khu vực nghèo này, phong cách quý tộc của anh ta trở nên rất buồn cười.
- 投入 供 人 跳水 或 潜水 的 地方 或 地区 , 如 游泳池
- Nơi hoặc khu vực dành cho việc nhảy múa hoặc lặn xuống nước, như bể bơi.
- 这件 衣服 是 太贵 了
- Chiếc áo này quả là quá đắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贵池区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贵池区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
池›
贵›