Đọc nhanh: 马鞍用垫 (mã an dụng điếm). Ý nghĩa là: miếng đệm dùng cho yên ngựa.
Ý nghĩa của 马鞍用垫 khi là Danh từ
✪ miếng đệm dùng cho yên ngựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马鞍用垫
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 他用 鞭 驱赶 马匹
- Anh ấy dùng roi để đuổi ngựa đi.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 马克 在 芬兰 也 曾 使用
- Mác cũng từng được sử dụng ở Phần Lan.
- 鞍马劳顿
- cưỡi ngựa rất là khó nhọc
- 马鞍
- yên ngựa
- 鞍马 生活
- cuộc sống chinh chiến
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 我用 枕头 垫 一下头
- Tôi dùng gối lót đầu một chút.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 驾车 的 人用 鞭子 鞭马
- Người đánh xe dùng dây để đánh ngựa.
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 马尾 的 毛 用来 做 刷子
- Lông đuôi ngựa dùng để làm cọ.
- 用 干土 垫栏
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 用杯 垫 怎么样
- Bạn cảm thấy thế nào về một chiếc coaster?
- 他 用书 垫 桌脚
- Anh ấy dùng sách kê chân bàn.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 他 用策 打 了 几下 马
- Anh ấy dùng roi ngựa đánh vài cái vào ngựa.
- 这个 设备 马上 就 付诸 实用 了
- Thiết bị này sắp được áp dụng rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马鞍用垫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马鞍用垫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垫›
用›
鞍›
马›