Đọc nhanh: 购物篮 (cấu vật lam). Ý nghĩa là: Giỏ mua sắm.
Ý nghĩa của 购物篮 khi là Danh từ
✪ Giỏ mua sắm
购物篮,英文名:shopping basket
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购物篮
- 我 的 爱好 是 购物
- Sở thích của tớ là mua sắm.
- 她 沉溺于 购物
- Cô ấy say mê mua sắm.
- 蕾 哈娜 和 我 刚出去 购物 了
- Rihanna và tôi vừa đi mua sắm.
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 在 超市 购物 可以 刷卡
- Mua sắm ở siêu thị có thể quẹt thẻ.
- 这个 大型超市 里 可以 刷卡 购物 消费
- Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
- 本 公司 主营 为 人 代购 货物 、 运送 货物 !
- Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!
- 你 可 有 过去 百思买 购物 时
- Lần cuối cùng bạn ở Best Buy là khi nào
- 网络 购物 越来越 普遍
- Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.
- 他们 下午 去 购物 了
- Họ đã đi mua sắm vào buổi chiều.
- 我常 在 淘宝网 上 购物
- Tôi thường mua sắm trên Taobao.
- 淘宝网 是 一个 购物 平台
- Taobao là một nền tảng mua sắm.
- 网上 购物 非常 便捷
- Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.
- 她 今天 上街 购物 了
- Hôm nay cô ấy đã đi mua sắm.
- 他 喜欢 购物 , 经常 入不敷出
- Anh ấy thích mua sắm, thường tiêu nhiều hơn kiếm.
- 床 底下 的 购物袋 是 怎么回事
- Cái túi đựng đồ này đang làm gì dưới gầm giường vậy?
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 网上 购物 很 方便
- Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.
- 市场 太 嘈杂 , 购物 不 方便
- Chợ quá ồn ào, mua sắm không thuận tiện.
- 她 和 母亲 坐 着 轻便 双轮 马车 去 购物
- Cô ấy cùng mẹ đi xe ngựa hai bánh nhẹ để đi mua sắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 购物篮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 购物篮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm物›
篮›
购›