Đọc nhanh: 购物大厦 (cấu vật đại hạ). Ý nghĩa là: Trung tâm mua sắm.
Ý nghĩa của 购物大厦 khi là Danh từ
✪ Trung tâm mua sắm
shopping mall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购物大厦
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 我 的 爱好 是 购物
- Sở thích của tớ là mua sắm.
- 是 你 画 的 克莱斯勒 大厦
- Đó là bức tranh Chrysler của bạn!
- 她 沉溺于 购物
- Cô ấy say mê mua sắm.
- 高楼大厦
- nhà cao cửa rộng.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 大宗 货物
- khối lượng lớn hàng hoá.
- 在 超市 购物 可以 刷卡
- Mua sắm ở siêu thị có thể quẹt thẻ.
- 这个 大型超市 里 可以 刷卡 购物 消费
- Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
- 大田作物
- ruộng cây trồng.
- 本 公司 主营 为 人 代购 货物 、 运送 货物 !
- Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!
- 商业 大厦 内有 很多 商店
- Tòa nhà thương mại có nhiều cửa hàng.
- 你 可 有 过去 百思买 购物 时
- Lần cuối cùng bạn ở Best Buy là khi nào
- 网络 购物 越来越 普遍
- Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.
- 这个 书架上 摆 的 书 大多 是 浅易 读物
- Hầu hết các cuốn sách trên kệ sách này đều dễ đọc.
- 物价 涨幅 不 大
- vật giá tăng không nhiều.
- 他 仰望 巨大 的 建筑物
- Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.
- 这次 购物 的 折扣 很大
- Giảm giá trong đợt mua sắm này rất lớn.
- 我 喜欢 在 大街 购物
- Tôi thích mua sắm trên phố lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 购物大厦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 购物大厦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厦›
大›
物›
购›