Đọc nhanh: 货物产地 (hoá vật sản địa). Ý nghĩa là: Xuất xứ hàng hóa.
Ý nghĩa của 货物产地 khi là Danh từ
✪ Xuất xứ hàng hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货物产地
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 他 矜持 地 接受 了 礼物
- Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 货物 堆积如山
- Hàng hoá chất đống như núi.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 这个 集装箱 装满 了 货物
- Container này chứa đầy hàng hóa.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 卸货 地点 在 哪里 ?
- Địa điểm dỡ hàng ở đâu?
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 她 小心翼翼 地 哺着 食物
- Cô ấy cẩn thận nhai thức ăn.
- 利用 地形 地物 做 掩护
- lợi dụng địa hình địa vật để làm vật che chắn.
- 陆地 上 的 动植物 丰富
- Thực vật và động vật trên đất liền rất phong phú.
- 土地 广阔 , 物产丰富
- đất đai rộng lớn, sản vật phong phú.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 吴地 物产 很 丰富
- Sản vật nước Ngô rất phong phú.
- 这里 物产丰富 , 山水 秀丽 , 四季如春 , 真是 天造地设 的 好 地方
- ở đây sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, quanh năm đều như mùa xuân, thật là nơi đẹp đẽ đất trời tạo nên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 货物产地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货物产地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
地›
物›
货›