Đọc nhanh: 货币供给乘数 (hoá tệ cung cấp thừa số). Ý nghĩa là: Money-supply multiplier.
Ý nghĩa của 货币供给乘数 khi là Danh từ
✪ Money-supply multiplier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币供给乘数
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 常川 供给
- cung cấp thường xuyên.
- 供给 贫困家庭 食物
- Cung cấp thực phẩm cho các gia đình nghèo.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 货币 的 职能
- Chức năng của tiền tệ.
- 虚拟 货币
- Tiền ảo.
- 货币回笼
- thu hồi tiền tệ
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 肉类 供给
- Nguồn cung cấp thịt của thị trấn.
- 借光 , 百货 大数 在 哪儿
- làm ơn chỉ giúp, của hàng bách hoá ở đâu?
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 送货上门 , 不但 便利 群众 , 也 给 商店 增加 了 收入
- Giao hàng tận nơi không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho số đông mà còn tăng thu nhập cho cửa hàng.
- 药品 供给 得到 保障
- Cung cấp thuốc được đảm bảo.
- 你们 供货 的 数量 保证 得 了 吗 ?
- Hàng các bạn cung cấp có đảm bảo về số lượng không?
- 大多数 国家 使用 十进制 货币
- Hầu hết các quốc gia sử dụng đơn vị tiền tệ hệ thập phân.
- 老太婆 一个个 地 数出 三十 便士 给 了 售货员
- Người phụ nữ già từng đếm từng xuống ba mươi xu và đưa cho người bán hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 货币供给乘数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货币供给乘数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乘›
供›
币›
数›
给›
货›