Đọc nhanh: 象山 (tượng sơn). Ý nghĩa là: Hạt Xiangshan ở Ninh Ba 寧波 | 宁波 , Chiết Giang, Quận Xiangshan của thành phố Quế Lâm 桂林市 , Quảng Tây.
✪ Hạt Xiangshan ở Ninh Ba 寧波 | 宁波 , Chiết Giang
Xiangshan county in Ningbo 寧波|宁波 [Ning2bō], Zhejiang
✪ Quận Xiangshan của thành phố Quế Lâm 桂林市 , Quảng Tây
Xiangshan district of Guilin city 桂林市 [Gui4línshì], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象山
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 大好河山
- non sông tươi đẹp
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 山上 的 景象 非常 美丽
- Cảnh tượng trên núi rất đẹp.
- 荒山 老 树 , 景象 十分 萧条
- núi hoang rừng già, cảnh vật hết sức đìu hiu.
- 我们 准备 下山 了
- Chúng tôi chuẩn bị xuống núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 象山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 象山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
象›