貂熊 diāo xióng

Từ hán việt: 【điêu hùng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "貂熊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điêu hùng). Ý nghĩa là: người sói (Gulo gulo).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 貂熊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 貂熊 khi là Danh từ

người sói (Gulo gulo)

wolverine (Gulo gulo)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 貂熊

  • - 妈妈 māma 一直 yìzhí xióng

    - Mẹ luôn trách mắng tôi.

  • - diāo 生活 shēnghuó zài 森林 sēnlín

    - Chồn sống trong rừng.

  • - dài zhe 带有 dàiyǒu 貂皮 diāopí de 披肩 pījiān

    - 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.

  • - 熊猫 xióngmāo shì 中国 zhōngguó de 国宝 guóbǎo

    - Gấu trúc là báu vật quốc gia của Trung Quốc.

  • - 可爱 kěài de 小熊 xiǎoxióng yǒu xīn 衣服 yīfú 穿 chuān le

    - Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới

  • - 我妈 wǒmā xióng le 一顿 yīdùn

    - Mẹ tôi mắng tôi một trận.

  • - xióng fán ( 熊掌 xióngzhǎng )

    - chân gấu

  • - 爸爸 bàba xióng méi 考好 kǎohǎo

    - Bố trách mắng tôi không thi tốt.

  • - 熊猫 xióngmāo 喜欢 xǐhuan chī 竹子 zhúzi

    - Gấu trúc thích ăn tre.

  • - 老板 lǎobǎn xióng 认真 rènzhēn

    - Sếp mắng tôi không chăm chỉ.

  • - 大熊猫 dàxióngmāo shì 一种 yīzhǒng 濒危 bīnwēi 物种 wùzhǒng

    - Gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • - 熊猫 xióngmāo shì 中国 zhōngguó de 国宝 guóbǎo 动物 dòngwù

    - Gấu trúc là quốc bảo của Trung Quốc.

  • - 大熊猫 dàxióngmāo shì 珍奇 zhēnqí de 动物 dòngwù

    - gấu trúc là một động vật quý hiếm.

  • - 熊熊 xióngxióng de 烈火 lièhuǒ

    - lửa bốc ngùn ngụt.

  • - 熊熊 xióngxióng de 烈火 lièhuǒ

    - lửa cháy rần rần

  • - 篝火 gōuhuǒ 熊熊 xióngxióng 燃着 ránzhe

    - Đống lửa đang cháy hừng hực.

  • - 大熊猫 dàxióngmāo de 基本 jīběn 食物 shíwù shì 竹子 zhúzi

    - Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.

  • - 熊猫 xióngmāo 喜欢 xǐhuan chī 竹子 zhúzi 水果 shuǐguǒ

    - Gấu trúc thích ăn tre và trái cây.

  • - 即将 jíjiāng 踏上 tàshàng 寻找 xúnzhǎo 北极熊 běijíxióng

    - sắp bước vào hành trình đi tìm gấu bắc cực

  • - 看见 kànjiàn 一只 yīzhī 水貂 shuǐdiāo

    - Tôi nhìn thấy một con chồn nước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 貂熊

Hình ảnh minh họa cho từ 貂熊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 貂熊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPF (戈心火)
    • Bảng mã:U+718A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+5 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノフノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHSHR (月竹尸竹口)
    • Bảng mã:U+8C82
    • Tần suất sử dụng:Trung bình