Đọc nhanh: 调演 (điệu diễn). Ý nghĩa là: hội diễn. Ví dụ : - 全省戏剧调演 hội diễn kịch toàn tỉnh
Ý nghĩa của 调演 khi là Động từ
✪ hội diễn
从某些地方或文艺团体抽调演员选定节目集中在一起演出
- 全省 戏剧 调演
- hội diễn kịch toàn tỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调演
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 玩得 调皮
- Chơi nghịch ngợm.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 演兵场
- Bãi thao luyện quân ngũ
- 表演 歌舞
- biểu diễn ca múa
- 全省 戏剧 调演
- hội diễn kịch toàn tỉnh
- 他 演奏 的 曲调 全错 了
- Anh ta đã chơi sai hoàn toàn giai điệu.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调演
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调演 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm演›
调›