Đọc nhanh: 说合 (thuyết hợp). Ý nghĩa là: nói vun vào; giới thiệu cho thành sự, thương lượng; bàn bạc, hoà giải. Ví dụ : - 说合人。 người giới thiệu.. - 说合亲事。 giới thiệu hôn nhân.
Ý nghĩa của 说合 khi là Động từ
✪ nói vun vào; giới thiệu cho thành sự
从中介绍,促成别人的事;把两方面说到一块儿
- 说合人
- người giới thiệu.
- 说 合 亲事
- giới thiệu hôn nhân.
✪ thương lượng; bàn bạc
商议;商量
✪ hoà giải
说和
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说合
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 把 嘴合 上别 说话
- Ngậm miệng lại đừng nói nữa.
- 说合人
- người giới thiệu.
- 两个 人 的 想法 一样 , 所以 一说 就 合辙 儿
- hai người nghĩ giống nhau, nên vừa nói đã nhất trí.
- 说 合 亲事
- giới thiệu hôn nhân.
- 这话 说 得 不大合时
- nói không hợp tý nào.
- 他 说 的 完全符合 物理
- Những gì anh ấy nói hoàn toàn phù hợp với lý lẽ.
- 本来 说好 合作 , 他俩 却 各怀鬼胎 , 看样子 这 协商 要 破局 了
- Đáng lẽ hợp tác ăn ý nhưng hai người lại có những mánh khóe riêng, có vẻ như cuộc đàm phán này sắp đổ bể.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 他 的 说法 与 事实 相吻合
- Lời của anh ấy đúng với sự thật.
- 这样 不合理 的话 , 倒 亏 你 说 得 出来
- lời nói vô lý này mà anh có thể thốt ra được sao.
- 我 听说 六合 很漂亮
- Tôi nghe nói Lục Hợp rất đẹp.
- 他 说 的话 很 合理
- anh ấy nói rất hợp lý.
- 最后 我 说 我们 该来 张 合影
- Cuối cùng tôi nói chúng ta nên chụp ảnh nhóm.
- 我 想 请 你 帮 我 说合
- Tôi muốn nhờ bạn giúp tôi làm mối.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 说合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 说合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
说›