Đọc nhanh: 不规则四边形 (bất quy tắc tứ biên hình). Ý nghĩa là: tứ giác không đều, trapezium.
Ý nghĩa của 不规则四边形 khi là Danh từ
✪ tứ giác không đều
irregular quadrilateral
✪ trapezium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不规则四边形
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 四体不勤 , 五谷不分
- tứ thể bất cần, ngũ cốc bất phân; không lao động thì ngũ cốc cũng không phân biệt được.
- 四川 的 风景 美不胜收
- Phong cảnh Tứ Xuyên đẹp không tả xiết.
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 我 宁愿 去 海边 , 也 不 去 山上
- Tôi thà đi biển, chứ không đi lên núi.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 我 不 懂 这个 规则
- Tôi không hiểu quy tắc này.
- 他 懂不懂 得 这些 规则 ?
- Anh ấy có hiểu các quy tắc này không?
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 他 从来不 遵守 交通规则
- Anh ấy trước giờ không tuân thủ quy tắc giao thông.
- 看起来 很 像 那种 不规则 分形
- Nó trông giống như Fractal của chúng tôi.
- 这 条 河流 的 水道 原来 很 不规则
- Dòng chảy của con sông này vốn không được có quy tắc cho lắm.
- 市场竞争 要 遵守规则 , 不能 采取 不 正当 手段
- Cạnh tranh thị trường phải tuân thủ các quy tắc và không được dùng những thủ đoạn bất chính.
- 四季 更替 是 大自然 的 规则
- Sự thay đổi mùa là quy luật của tự nhiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不规则四边形
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不规则四边形 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
则›
四›
形›
规›
边›