Đọc nhanh: 详细热力图 (tường tế nhiệt lực đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ nhiệt chi tiết (Máy móc trong xây dựng).
Ý nghĩa của 详细热力图 khi là Danh từ
✪ sơ đồ nhiệt chi tiết (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 详细热力图
- 老师 详细 释题
- Thầy giáo giải thích đề bài chi tiết.
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 培训 的 始终 都 很 详细
- Toàn bộ quá trình đào tạo rất chi tiết.
- 音乐 谱 很 详细
- Bản nhạc phổ rất chi tiết.
- 这份 策划 很 详细
- Bản kế hoạch này rất chi tiết.
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 他 的 图 非常 详细
- Kế hoạch của anh ấy rất chi tiết.
- 步骤 要 详细 记录
- Các bước cần được ghi chép chi tiết.
- 这个 模型 很 详细
- Mô hình này rất chi tiết.
- 他 的 描述 很 详细
- Miêu tả của anh ấy rất chi tiết.
- 请 详细描述 情况
- Xin hãy miêu tả tình hình chi tiết.
- 这份 菜单 很 详细
- Menu này rất chi tiết.
- 他 的 回复 很 详细
- Phản hồi của anh ấy rất chi tiết.
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 这部 乘 记录 很 详细
- Cuốn sách này ghi chép rất chi tiết.
- 她 的 日记 非常 详细
- Nhật ký của cô ấy rất chi tiết.
- 他 详细 阐述 了 观点
- Anh ấy đã trình bày chi tiết quan điểm.
- 她 解释 得 极其 详细
- Cô ấy giải thích vô cùng chi tiết.
- 请 给 我 详细 的 信息
- Vui lòng cho tôi thông tin chi tiết.
- 他 的 提纲 非常 详细
- Đề cương của anh ấy rất chi tiết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 详细热力图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 详细热力图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
图›
热›
细›
详›