诡谲 guǐjué

Từ hán việt: 【quỷ quyệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "诡谲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quỷ quyệt). Ý nghĩa là: biến hoá kỳ lạ, cổ quái; kỳ quái, giảo quyệt; gian trá; gian xảo; gian lận; xảo quyệt; trá quyệt. Ví dụ : - nói năng kỳ quái. - con người xảo quyệt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 诡谲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 诡谲 khi là Tính từ

biến hoá kỳ lạ

奇异多变

cổ quái; kỳ quái

离奇古怪

Ví dụ:
  • - 言语 yányǔ 诡谲 guǐjué

    - nói năng kỳ quái

giảo quyệt; gian trá; gian xảo; gian lận; xảo quyệt; trá quyệt

诡诈

Ví dụ:
  • - wèi rén 诡谲 guǐjué

    - con người xảo quyệt.

điêu xảo

狡猾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诡谲

  • - 诡奇 guǐqí 难测 náncè

    - kỳ dị khó lường

  • - 言语 yányǔ 诡谲 guǐjué

    - nói năng kỳ quái

  • - 行踪 xíngzōng 诡秘 guǐmì

    - hàng tung bí hiểm.

  • - de 行为 xíngwéi hěn 诡秘 guǐmì

    - Hành động của anh ấy rất bí ẩn.

  • - 诡计多端 guǐjìduōduān

    - lắm mưu ma chước quỷ

  • - 诡计多端 guǐjìduōduān

    - nhiều mưu ma chước quỷ

  • - 诡辩术 guǐbiànshù

    - thuật nguỵ biện

  • - 诡辩 guǐbiàn 学派 xuépài

    - phe nguỵ biện

  • - 现在 xiànzài shuí shì 诡辩 guǐbiàn jiā

    - Bây giờ ai là người ngụy biện?

  • - 阴险 yīnxiǎn 诡诈 guǐzhà

    - thâm hiểm xảo quyệt

  • - 此人 cǐrén 心地 xīndì hěn 诡谲 guǐjué

    - Người này tâm địa rất gian xảo.

  • - 诡异 guǐyì de 笔调 bǐdiào

    - giọng văn kỳ lạ

  • - 恶毒 èdú 女人 nǚrén bèi 看作 kànzuò 邪恶 xiéè 诡诈 guǐzhà de 妇女 fùnǚ

    - Người phụ nữ độc ác được coi là một người phụ nữ ác độc và gian xảo.

  • - 行事 xíngshì 诡怪 guǐguài

    - cách cư xử quái đản

  • - 诡诈 guǐzhà 异常 yìcháng

    - vô cùng giảo quyệt

  • - 故事 gùshì 诡异 guǐyì 有趣 yǒuqù

    - câu chuyện kỳ lạ thú vị.

  • - wèi rén 十分 shífēn 诡诈 guǐzhà

    - Anh ấy là người rất xảo trá.

  • - 许多 xǔduō 政客 zhèngkè dōu shì 狡猾 jiǎohuá de 诡辩 guǐbiàn jiā

    - Nhiều chính trị gia đều là những kẻ lươn lẹo và giả dối.

  • - wèi rén 诡谲 guǐjué

    - con người xảo quyệt.

  • - 知道 zhīdào zhè shì de 奴性 núxìng 使然 shǐrán 还是 háishì 因为 yīnwèi 气氛 qìfēn shì zài tài 诡异 guǐyì le

    - Tôi không biết đây là do tôi phục vụ hay do bầu không khí quá kỳ lạ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诡谲

Hình ảnh minh họa cho từ 诡谲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诡谲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Nguỵ , Quỷ
    • Nét bút:丶フノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNMU (戈女弓一山)
    • Bảng mã:U+8BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quyệt
    • Nét bút:丶フフ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNHB (戈女弓竹月)
    • Bảng mã:U+8C32
    • Tần suất sử dụng:Thấp