• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
  • Pinyin: Jué
  • Âm hán việt: Quyệt
  • Nét bút:丶フフ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰讠矞
  • Thương hiệt:IVNHB (戈女弓竹月)
  • Bảng mã:U+8C32
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 谲

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quyệt). Bộ Ngôn (+12 nét). Tổng 14 nét but (フフフノ). Từ ghép với : Quỷ quyệt, xỏ xiên Chi tiết hơn...

Quyệt

Từ điển phổ thông

  • lừa lọc, quỷ quyệt

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Lừa, lừa lọc, quỷ quyệt, dối trá

- Lừa dối

- Quỷ quyệt, xỏ xiên