诡奇 guǐqí

Từ hán việt: 【quỷ kì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "诡奇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quỷ kì). Ý nghĩa là: kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quái. Ví dụ : - kỳ dị khó lường. - tình tiết kỳ lạ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 诡奇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 诡奇 khi là Động từ

kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quái

诡异

Ví dụ:
  • - 诡奇 guǐqí 难测 náncè

    - kỳ dị khó lường

  • - 情节 qíngjié 诡奇 guǐqí

    - tình tiết kỳ lạ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诡奇

  • - 巴尔的摩 bāěrdìmó 勋爵 xūnjué shì 一个 yígè 都市 dūshì 传奇 chuánqí

    - Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.

  • - 这是 zhèshì 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī bǎn de 纳尼亚 nàníyà 传奇 chuánqí ma

    - Phiên bản Chuck Bass của narnia?

  • - shì 一个 yígè 令人惊叹 lìngrénjīngtàn de 奇迹 qíjì

    - Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.

  • - 花园里 huāyuánlǐ de huā 争奇斗艳 zhēngqídòuyàn

    - Những bông hoa trong vườn đang đua nhau khoe sắc.

  • - 《 红楼梦 hónglóumèng nǎi 一代 yídài 奇书 qíshū

    - "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.

  • - 圣诞 shèngdàn 夫人 fūrén chī 曲奇 qǔqí chī pàng le

    - Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.

  • - de 爱好 àihào hěn 奇怪 qíguài

    - Sở thích của anh ấy rất kỳ lạ.

  • - 海外 hǎiwài 奇闻 qíwén

    - tin lạ ở nước ngoài

  • - 小朋友 xiǎopéngyou 好奇 hàoqí 看着 kànzhe 乌龟 wūguī

    - Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.

  • - 惊奇 jīngqí 喜悦 xǐyuè de 心情 xīnqíng 搅和 jiǎohuo zài 一起 yìqǐ

    - ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau.

  • - 诡奇 guǐqí 难测 náncè

    - kỳ dị khó lường

  • - 囤积居奇 túnjījūqí

    - tích trữ hàng tốt.

  • - 奇货可居 qíhuòkějū

    - Của lạ vật quý có thể tích trữ được.

  • - 囤积居奇 túnjījūqí

    - đầu cơ tích trữ

  • - 赫奇 hèqí 帕奇 pàqí jiā 一分 yīfēn

    - Một điểm cho Hufflepuff.

  • - 傀奇 guīqí

    - kỳ quái; quái lạ

  • - 情节 qíngjié 诡奇 guǐqí

    - tình tiết kỳ lạ

  • - 此事 cǐshì 透着 tòuzhe xiē 诡奇 guǐqí

    - Chuyện này có chút kỳ quái.

  • - zhè 现象 xiànxiàng 有些 yǒuxiē 诡奇 guǐqí

    - Hiện tượng này có chút kỳ lạ.

  • - 喜欢 xǐhuan 新奇 xīnqí de 东西 dōngxī

    - Tôi thích những thứ mới lạ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诡奇

Hình ảnh minh họa cho từ 诡奇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诡奇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Nguỵ , Quỷ
    • Nét bút:丶フノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNMU (戈女弓一山)
    • Bảng mã:U+8BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao