Hán tự: 谲
Đọc nhanh: 谲 (quyệt). Ý nghĩa là: lừa dối; dối gạt; dối trá. Ví dụ : - 为人诡谲 con người xảo quyệt.. - 言语诡谲 nói năng kỳ quái
Ý nghĩa của 谲 khi là Tính từ
✪ lừa dối; dối gạt; dối trá
欺诈
- 为 人 诡谲
- con người xảo quyệt.
- 言语 诡谲
- nói năng kỳ quái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谲
- 言语 诡谲
- nói năng kỳ quái
- 此人 心地 很 诡谲
- Người này tâm địa rất gian xảo.
- 为 人 诡谲
- con người xảo quyệt.
Hình ảnh minh họa cho từ 谲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谲›