评骘 píng zhì

Từ hán việt: 【bình chất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "评骘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bình chất). Ý nghĩa là: đánh giá; bình xét; bình luận. Ví dụ : - 。 bình luận tranh thư pháp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 评骘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 评骘 khi là Động từ

đánh giá; bình xét; bình luận

平定

Ví dụ:
  • - 评骘 píngzhì 书画 shūhuà

    - bình luận tranh thư pháp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评骘

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.

  • - 如何 rúhé 控制 kòngzhì 评价 píngjià 数码 shùmǎ 打样 dǎyàng de 色彩 sècǎi 再现 zàixiàn

    - Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.

  • - de 歌声 gēshēng 惊艳 jīngyàn le 评委 píngwěi

    - Giọng hát của cô ấy làm ban giám khảo kinh ngạc.

  • - 平白无故 píngbáiwúgù āi le 批评 pīpíng

    - Tôi bị chỉ trích vô cớ.

  • - 我们 wǒmen āi le 老师 lǎoshī de 批评 pīpíng

    - Chúng tôi bị giáo viên phê bình.

  • - 评定职称 píngdìngzhíchēng

    - đánh giá chức danh

  • - 理会 lǐhuì 批评 pīpíng

    - Anh ấy phớt lờ lời phê bình.

  • - 插队 chāduì hòu bèi 大家 dàjiā 批评 pīpíng le

    - Anh ấy bị mọi người phê bình sau khi chen hàng.

  • - 着实 zhuóshí 批评 pīpíng le 一顿 yīdùn

    - phê bình anh ấy một trận ra trò.

  • - 我会 wǒhuì 告知 gàozhī 约翰 yuēhàn · 塞巴斯蒂安 sāibāsīdìān · 巴赫 bāhè nín de 评价 píngjià

    - Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.

  • - 这些 zhèxiē bèi 评为 píngwéi 全县 quánxiàn 最好 zuìhǎo de

    - Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.

  • - 不要 búyào 压制 yāzhì 批评 pīpíng

    - không nên phê bình một cách áp đặt

  • - qǐng 按照 ànzhào 正确 zhèngquè de 格式 géshì lái xiě de 书评 shūpíng

    - Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.

  • - 这次 zhècì 比赛 bǐsài yóu yóu 权威 quánwēi 评委 píngwěi lái 评选 píngxuǎn

    - Cuộc thi này sẽ được đánh giá bởi các giám khảo có thẩm quyền.

  • - de 推特 tuītè 评论 pínglùn 版块 bǎnkuài

    - Nguồn cấp dữ liệu twitter của tôi thường chỉ là một cuộc chiến

  • - 评级 píngjí 调资 tiáozī

    - bình xét cấp bậc lương bổng.

  • - de 评论 pínglùn hěn 锋利 fēnglì

    - Bình luận của anh ấy rất sắc bén.

  • - 评骘 píngzhì 书画 shūhuà

    - bình luận tranh thư pháp.

  • - 评骘 píngzhì

    - bình định

  • - 我们 wǒmen 评为 píngwéi 优秀学生 yōuxiùxuésheng

    - Chúng tôi bầu chọn anh ấy là sinh viên xuất sắc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 评骘

Hình ảnh minh họa cho từ 评骘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 评骘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chất
    • Nét bút:フ丨丨一丨一丨ノノフフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NHNVM (弓竹弓女一)
    • Bảng mã:U+9A98
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Từ cận nghĩa