• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
  • Pinyin: Zhì
  • Âm hán việt: Chất
  • Nét bút:フ丨丨一丨一丨ノノフフ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱陟马
  • Thương hiệt:NHNVM (弓竹弓女一)
  • Bảng mã:U+9A98
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 骘

  • Cách viết khác

    𨽥

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 骘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chất). Bộ Mã (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノノフフ). Ý nghĩa là: 1. định sẵn, 2. phân biệt, 3. ngựa cái. Từ ghép với : Bình phẩm và sắp đặt cao thấp Chi tiết hơn...

Chất

Từ điển phổ thông

  • 1. định sẵn
  • 2. phân biệt
  • 3. ngựa cái

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Định, sắp đặt

- Bình phẩm và sắp đặt cao thấp

- Sự định hoạ phúc (của trời) không thể biết được