Đọc nhanh: 认清客户需求 (nhận thanh khách hộ nhu cầu). Ý nghĩa là: Hiểu biết rõ ràng về nhu cầu khách hàng.
Ý nghĩa của 认清客户需求 khi là Danh từ
✪ Hiểu biết rõ ràng về nhu cầu khách hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 认清客户需求
- 他 兜揽 了 很多 客户
- Anh ta mời chào được rất nhiều khách hàng.
- 集成 方案 已 提交 给 客户
- Kế hoạch tổng thể đã gửi cho khách hàng.
- 顾客 要求 退货 并 退款
- Khách hàng yêu cầu trả hàng và hoàn tiền.
- 请 即 赐 复 ( 要求 回信 的 客套话 )
- mong được hồi âm ngay.
- 浴室 地垫 需要 清洗
- Thảm lót sàn phòng tắm cần được giặt.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 订单 已 备注 客户 要求
- Đơn hàng đã chú thích yêu cầu của khách hàng.
- 跟进 工厂 体系 认证 、 客户 验厂 、 客户 来厂 验货 事务
- Các việc như theo dõi chứng nhận hệ thống nhà máy, khách hàng đi kiểm tra nhà máy và khách hàng đến nhà máy kiểm tra hàng.
- 他 需要 维护 客户 的 利益
- Anh ấy phải bảo vệ lợi ích của khách hàng.
- 首先 , 了解 客户 的 需求
- Thứ nhất, cần biết rõ nhu cầu của khách hàng.
- 我们 需要 扩大 客户群
- Chúng ta cần mở rộng nhóm khách hàng.
- 设计 围绕 用户 需求 展开
- Thiết kế xoay quanh nhu cầu của người dùng.
- 我们 需要 联系 客户
- Chúng ta cần liên hệ với khách hàng.
- 我们 要 满足 客户 的 要求
- Chúng ta cần đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
- 我们 需要 客户 反馈 资讯
- Chúng tôi cần thông tin phản hồi của khách hàng.
- 她 需要 打车 去 见 客户
- Cô ấy cần phải bắt xe để đi gặp khách hàng.
- 我 始终 关注 客户 的 需求
- Tôi luôn quan tâm đến nhu cầu của khách.
- 新 技术 可以 满足用户 的 需求
- Kỹ thuật mới có thể đáp ứng nhu cầu người dùng.
- 我们 要 满足 客户 的 需求
- Chúng tôi cần đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 认清客户需求
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 认清客户需求 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
户›
求›
清›
认›
需›