Đọc nhanh: 视网膜前膜 (thị võng mô tiền mô). Ý nghĩa là: màng trước võng mạc (Bệnh về mắt).
Ý nghĩa của 视网膜前膜 khi là Danh từ
✪ màng trước võng mạc (Bệnh về mắt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视网膜前膜
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 心脏 瓣膜 很 重要
- Van tim rất quan trọng.
- 消除 隔膜
- xoá bỏ sự xa cách
- 地膜覆盖 育苗
- phủ vải nhựa để che mạ non.
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 她 把 视线 移 到 前方
- Cô ấy chuyển tầm mắt về phía trước.
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 瓣膜 有 开合 作用
- Van có chức năng mở và đóng.
- 瓣膜 控制 着 血流
- Van điều khiển lưu lượng máu.
- 脑膜炎
- viêm màng não
- 推广 地膜 植物
- mở rộng tấm che thực vật.
- 他 在 路边 卖 手机 膜
- Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.
- 两人 之间 有些 隔膜
- giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
- 肠 黏膜 吸收 养分
- niêm mạc ruột hấp thu chất bổ
- 我 眼角膜 上 有 异物
- Tôi nghĩ mình có dị vật trên giác mạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 视网膜前膜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视网膜前膜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
网›
膜›
视›