Đọc nhanh: 视网膜病变 (thị võng mô bệnh biến). Ý nghĩa là: bệnh võng mạc (Bệnh về mắt).
Ý nghĩa của 视网膜病变 khi là Danh từ
✪ bệnh võng mạc (Bệnh về mắt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视网膜病变
- 变节 附逆
- mất khí tiết theo bọn phản nghịch.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 建议 肥胖 病人 改变 饮食
- Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.
- 探视病人
- thăm người bệnh
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 她 生病 后 变得 面黄肌瘦
- Cô ấy mới ốm dậy trở nên xanh xao.
- 医生 监视 病人 的 状态
- Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
- 脑 猝变 智力 的 突然 的 、 剧烈 的 病变
- Biến chứng não đột biến thông minh đột ngột, mạnh mẽ.
- 他 的 病情 锐变
- Tình trạng bệnh của anh ấy thay đổi nhanh đột ngột.
- 他 在 网上 做 科普 视频
- Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.
- 基因突变 可能 引发 疾病
- Đột biến gen có thể gây ra bệnh.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 他病 得 人 都 变柴 了
- Anh ấy bệnh đễn nối người gầy đi.
- 她 生病 后 变得 很 健忘
- Sau khi ốm, cô ấy trở nên rất hay quên.
- 病人 的 呼吸 变得 微弱
- Hơi thở của bệnh nhân trở nên yếu ớt.
- 我们 要 尝试 弄懂 网络 电视 怎么 用
- Chúng tôi sẽ cố gắng tìm ra cách Netflix hoạt động
- 你 知道 美国 的 三大 电视网 吗 ?
- Bạn có biết về ba đài truyền hình lớn ở Mỹ không?
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 视网膜病变
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视网膜病变 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
病›
网›
膜›
视›