Đọc nhanh: 规范理论 (quy phạm lí luận). Ý nghĩa là: Mô hình chuẩn (của vật lý hạt).
Ý nghĩa của 规范理论 khi là Danh từ
✪ Mô hình chuẩn (của vật lý hạt)
Standard Model (of particle physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规范理论
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 这个 理论 他 完全 昧
- Anh ấy không biết gì về lý thuyết này.
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 这个 理论 难以 理解
- Lý thuyết này khó hiểu.
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 深奥 的 形而上学 理论
- Lý thuyết hình thể siêu hình phức tạp.
- 字形 规范
- quy tắc của chữ viết.
- 要 懂 道德规范 则
- Phải hiểu quy phạm đạo đức.
- 语音 规范
- quy tắc ngữ âm
- 我们 讨论 了 各种 理论
- Chúng tôi thảo luận về các loại lý thuyết.
- 合乎 论理
- hợp lô-gích.
- 钻研 理论
- nghiên cứu lý luận
- 当面 论理
- trước mặt nói rõ lẽ phải.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 完善 管理 规章
- hoàn thiện quản lí quy định.
- 库房 管理 要 规范 , 易燃易爆 莫 乱放
- Công tác quản lý kho hàng cần được chuẩn hóa, không được để đồ dễ cháy nổ và không được để bừa bãi.
- 那个 人 不理 道德 的 规范
- Người đó coi thường quy phạm đạo đức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 规范理论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 规范理论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm理›
范›
规›
论›