Đọc nhanh: 规格不符 (quy các bất phù). Ý nghĩa là: sai quy cách.
Ý nghĩa của 规格不符 khi là Động từ
✪ sai quy cách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规格不符
- 名实 不符
- không đúng với tên gọi; danh chưa xứng với thực
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 全班同学 就 我 不及格 , 真 寒碜
- Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 草字 出 了 格 , 神仙 认不得
- chữ viết thảo quá, thần tiên cũng không đọc được; chữ viết ngoáy quá, không thể nào đọc nổi
- 这 抄本 与 原件 不符
- Bản sao này không khớp với bản gốc.
- 传闻 与 事实 不符
- Tin đồn và sự thực không giống nhau.
- 方枘圆凿 ( 形容 格格不入 )
- mộng vuông lỗ tròn.
- 性格不合
- tính cách không hợp nhau
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 合同 上 有 不同 的 规定
- Trong hợp đồng có các quy định khác nhau.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 那样 就 不 符合规律 了
- Điều đó là không phù hợp với quy luật.
- 这个 产品 不合规格
- Sản phẩm này không đạt quy cách.
- 产品 完全符合 规格
- Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.
- 厂家 已 在 试验 制造 , 完全符合 所 要求 的 规格 , 可望 在 两周 内 完成
- Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 你 的 作文 不 符合 格式
- Bài văn của bạn không hợp với quy cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 规格不符
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 规格不符 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
格›
符›
规›