Đọc nhanh: 观察者 (quan sát giả). Ý nghĩa là: người quan sát. Ví dụ : - 我只是客观的观察者 Tôi là một người quan sát khách quan.
Ý nghĩa của 观察者 khi là Danh từ
✪ người quan sát
observer
- 我 只是 客观 的 观察者
- Tôi là một người quan sát khách quan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观察者
- 微观 考察
- khảo sát vi mô
- 观察 问题
- quan sát vấn đề
- 观察 地形
- quan sát địa hình
- 致密 的 观察
- quan sát tỉ mỉ
- 我 喜欢 观察 事物
- Tôi thích quan sát sự vật.
- 隔离 观察 两周
- Cách ly quan sát hai tuần
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 精子 在 显微镜 下 观察
- Tinh trùng được quan sát dưới kính hiển vi.
- 患者 要 保持 乐观
- Người bệnh phải giữ lạc quan.
- 他 蹲下来 观察 蚂蚁
- Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.
- 示威者 用 棍棒 和 各种 投掷 物 攻击 警察
- Những người biểu tình sử dụng gậy và các vật thể ném để tấn công cảnh sát.
- 她 沿途 观察 动植物
- Cô ấy quan sát động thực vật dọc đường.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 观者 无不 为之动容
- người xem không ai mà không lộ vẻ xúc động.
- 我 只是 客观 的 观察者
- Tôi là một người quan sát khách quan.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 记者 敏锐地 观察
- Phóng viên nhạy bén quan sát.
- 警察 告诫 围观者 不要 靠近 燃烧 的 建筑物
- Cảnh sát cảnh báo người xem đừng tiếp cận các tòa nhà đang cháy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 观察者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 观察者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm察›
者›
观›