Đọc nhanh: 要强 (yếu cường). Ý nghĩa là: hiếu thắng (không chịu lạc hậu, đi sau người khác); đành hanh.
Ý nghĩa của 要强 khi là Tính từ
✪ hiếu thắng (không chịu lạc hậu, đi sau người khác); đành hanh
好胜心强,不肯落在别人后面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要强
- 我们 要 加强 安全 保障
- Chúng ta cần tăng cường bảo đảm an toàn.
- 我们 需要 强化 安全措施
- Chúng ta cần tăng cường các biện pháp an ninh.
- 强化训练 很 有 必要
- Tăng cường huấn luyện là rất cần thiết.
- 我们 需要 加强 沟通
- Chúng ta cần phải tăng cường sự trao đổi.
- 要 穿 上 特 卫强 吗
- Bạn muốn tyvek của bạn bây giờ?
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 个人 意见 不要 强迫 别人 接受
- ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
- 增强 肌肉 需要 时间
- Tăng cơ bắp cần có thời gian.
- 国力 虚弱 要 变强
- Lực lượng quốc gia cần trở nên mạnh.
- 量力而行 , 不要 勉强 自己
- Lượng sức mà làm, đừng ép bản thân quá.
- 地震 测报 工作 要 加强
- công việc dự báo động đất phải tăng cường.
- 我们 需要 加强 领导 能力
- Chúng ta cần tăng cường năng lực lãnh đạo.
- 领导 强调 了 沟通 的 重要性
- Lãnh đạo nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp.
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
- 他 不 去 算了 , 不要 勉强 他 了
- anh ấy không
- 他 不会 唱戏 , 你 偏要 他 唱 , 这 不是 强人所难 吗
- anh ấy không biết hát, bạn cứ ép anh ấy hát, không phải là gây khó cho anh ấy sao?
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
- 你 的 强奸罪 是 要 坐实 了
- Anh sẽ đi vì tội hiếp dâm.
- 他 是 个 非常 要强 的 人
- Anh ấy là một người rất kiên cường.
- 校长 再三 强调 纪律 的 重要性
- iệu trưởng nhấn mạnh nhiều lần về tầm quan trọng của kỷ luật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 要强
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 要强 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm强›
要›