Đọc nhanh: 子公司 (tử công ti). Ý nghĩa là: công ty con (công ty mà hơn một nửa vốn của nó thuộc quyền sở hữu của công ty khác), công ty trực thuộc; công ty phụ thuộc.
Ý nghĩa của 子公司 khi là Danh từ
✪ công ty con (công ty mà hơn một nửa vốn của nó thuộc quyền sở hữu của công ty khác)
被另一拥有其过半数选举股票的公司全部控制的公司
✪ công ty trực thuộc; công ty phụ thuộc
附属公司 (如工业公司的附属公司)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子公司
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 公司 罗 人事
- Công ty đang tuyển dụng nhân sự.
- 信托公司
- công ty uỷ thác
- 公司 发展 越来越 兴荣
- Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.
- 公司 里 的 抱怨 越来越 多
- Ngày càng có nhiều khiếu nại trong công ty
- 公司 及早 补救 了
- Công ty đã khắc phục sớm.
- 公司 气氛 相当 和 气
- Không khí trong công ty khá hòa nhã.
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 她 是 公司 里 的 新 星星
- Cô ấy là ngôi sao mới của công ty.
- 孩子 在 公园 里 戏耍
- Trẻ em đang chơi trong công viên.
- 这家 公司 入口 电子产品
- Công ty này nhập khẩu sản phẩm điện tử.
- 公司 的 销售额 样子 很 不错
- Doanh thu của công ty trông có vẻ rất khả quan.
- 公司 专注 于 电子 贸易
- Công ty tập trung vào thương mại điện tử.
- 公司 不 提供 宿舍 , 我 得 租房子
- Công ty không cấp ký túc xá, tớ phải thuê trọ bên ngoài.
- 子公司 在 海外 运营
- Công ty con hoạt động ở nước ngoài.
- 这家 公司 只是 一个 幌子
- Công ty này chỉ là một cái bình phong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 子公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 子公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
司›
子›