Đọc nhanh: 西米德兰兹 (tây mễ đức lan tư). Ý nghĩa là: West Midlands, hạt Vương quốc Anh, thủ đô Birmingham 伯明翰.
✪ West Midlands, hạt Vương quốc Anh, thủ đô Birmingham 伯明翰
West Midlands, UK county, capital Birmingham 伯明翰 [Bó míng hàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西米德兰兹
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 你 见到 爱德华兹 吗
- Bạn đã thấy Edwards chưa?
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 这条 街 东西 约 五百米
- Con phố này từ Đông sang Tây khoảng 500 mét.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 陀西 的确 在 苏格兰 场 接受 了
- Doshi có thể đã được huấn luyện bởi Scotland Yard
- 格兰特 · 霍德 是 他们 的 评论家
- Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.
- 因为 德兰 西是 个 喜怒无常 的 笨蛋
- Bởi vì Delancy là một tên ngốc thất thường
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西米德兰兹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西米德兰兹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
兹›
德›
米›
西›