Đọc nhanh: 西洋跳棋棋子 (tây dương khiêu kì kì tử). Ý nghĩa là: Quân cờ nhảy tây dương.
Ý nghĩa của 西洋跳棋棋子 khi là Danh từ
✪ Quân cờ nhảy tây dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西洋跳棋棋子
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 爷爷 熟练地 走棋
- Ông nội chơi cờ rất điêu luyện.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 全国一盘棋
- thống nhất điều hành đất nước (cả nước một bàn cờ).
- 那 是 棋盘 呢
- Đó là bàn cờ.
- 这 是 新 棋谱
- Đây là bàn cờ mẫu mới.
- 把 箱子 里 的 东西 拿 出来 透透风
- đem tất cả đồ trong rương ra hong gió.
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 零七八碎 的 东西 放满 了 一 屋子
- đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.
- 看着 孩子 们 跳舞 , 他 不禁不由 地 打起 拍子 来
- nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo
- 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- thu gọn quân cờ vào một chỗ.
- 棋子 丁丁 碰撞
- Quân cờ va chạm lách cách.
- 仕 是 中国象棋 棋子 之中
- Sĩ là một trong những quân cờ tướng của Trung Quốc.
- 棋子 儿
- quân cờ; con cờ.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 请 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- Hãy thu gọn quân cờ vào một chỗ.
- 他 是 个 下棋 的 料子
- anh ấy là người có khiếu đánh cờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西洋跳棋棋子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西洋跳棋棋子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
棋›
洋›
西›
跳›