西洋跳棋棋子 xīyáng tiàoqí qízǐ

Từ hán việt: 【tây dương khiêu kì kì tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "西洋跳棋棋子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 西

Đọc nhanh: 西 (tây dương khiêu kì kì tử). Ý nghĩa là: Quân cờ nhảy tây dương.

Từ vựng: Vui Chơi Giải Trí

Xem ý nghĩa và ví dụ của 西洋跳棋棋子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 西洋跳棋棋子 khi là Danh từ

Quân cờ nhảy tây dương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西洋跳棋棋子

  • - de 爱好 àihào 从下 cóngxià 国际象棋 guójìxiàngqí 到划 dàohuà 独木舟 dúmùzhōu 范围 fànwéi 很广 hěnguǎng

    - Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.

  • - 兔子 tùzi 跳过 tiàoguò 小沟 xiǎogōu

    - Con thỏ nhảy qua mương.

  • - 电力网 diànlìwǎng 四通八达 sìtòngbādá 排灌站 páiguànzhàn 星罗棋布 xīngluóqíbù

    - lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.

  • - 爷爷 yéye 熟练地 shúliàndì 走棋 zǒuqí

    - Ông nội chơi cờ rất điêu luyện.

  • - 三盘 sānpán què yǒu 两盘 liǎngpán shì

    - chơi ba ván cờ, hoà hai ván.

  • - 一盘 yīpán 残棋 cánqí

    - một ván cờ dang dở

  • - 全国一盘棋 quánguóyīpánqí

    - thống nhất điều hành đất nước (cả nước một bàn cờ).

  • - shì 棋盘 qípán ne

    - Đó là bàn cờ.

  • - zhè shì xīn 棋谱 qípǔ

    - Đây là bàn cờ mẫu mới.

  • - 箱子 xiāngzi de 东西 dōngxī 出来 chūlái 透透风 tòutòufēng

    - đem tất cả đồ trong rương ra hong gió.

  • - 两位 liǎngwèi 棋手 qíshǒu 沉着应战 chénzhuóyìngzhàn 激烈 jīliè 搏杀 bóshā

    - hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt

  • - 零七八碎 língqībāsuì de 东西 dōngxī 放满 fàngmǎn le 屋子 wūzi

    - đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.

  • - 看着 kànzhe 孩子 háizi men 跳舞 tiàowǔ 不禁不由 bùjīnbùyóu 打起 dǎqǐ 拍子 pāizi lái

    - nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo

  • - 棋子 qízǐ dōu 胡噜 húlū dào 一堆 yīduī ér

    - thu gọn quân cờ vào một chỗ.

  • - 棋子 qízǐ 丁丁 dīngdīng 碰撞 pèngzhuàng

    - Quân cờ va chạm lách cách.

  • - shì shì 中国象棋 zhōngguóxiàngqí 棋子 qízǐ 之中 zhīzhōng

    - Sĩ là một trong những quân cờ tướng của Trung Quốc.

  • - 棋子 qízǐ ér

    - quân cờ; con cờ.

  • - 下雨天 xiàyǔtiān chū 不了 bùliǎo 门儿 ménér xià 两盘 liǎngpán shì 乐子 lèzǐ

    - Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.

  • - qǐng 棋子 qízǐ dōu 胡噜 húlū dào 一堆 yīduī ér

    - Hãy thu gọn quân cờ vào một chỗ.

  • - shì 下棋 xiàqí de 料子 liàozi

    - anh ấy là người có khiếu đánh cờ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 西洋跳棋棋子

Hình ảnh minh họa cho từ 西洋跳棋棋子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西洋跳棋棋子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: Ky , , , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTMC (木廿一金)
    • Bảng mã:U+68CB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETQ (水廿手)
    • Bảng mã:U+6D0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao