Đọc nhanh: 西弗吉尼亚 (tây phất cát ni á). Ý nghĩa là: Oét Vơ-gi-ni-ơ; West Virginia (năm 1863 được công nhận là tiểu bang 35 thuộc miền đông nước Mỹ, viết tắt WV hoặc W. Va.).
Ý nghĩa của 西弗吉尼亚 khi là Danh từ
✪ Oét Vơ-gi-ni-ơ; West Virginia (năm 1863 được công nhận là tiểu bang 35 thuộc miền đông nước Mỹ, viết tắt WV hoặc W. Va.)
美国东部中心的一个州,它于1863年被收归为第35个州西弗吉尼亚州直到1861年拒绝在脱离联邦的法令 上签字前,一直是弗吉尼亚州的一部分查尔斯顿既是其首府又是其最大的城市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西弗吉尼亚
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 打 给 加西亚
- Chúng ta nên gọi cho Garcia và
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西弗吉尼亚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西弗吉尼亚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
吉›
尼›
弗›
西›