土炮钢钎 tǔ pào gāng qiān

Từ hán việt: 【thổ pháo cương thiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "土炮钢钎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thổ pháo cương thiên). Ý nghĩa là: choòng đất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 土炮钢钎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 土炮钢钎 khi là Danh từ

choòng đất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土炮钢钎

  • - shè chū 三发 sānfā 炮弹 pàodàn

    - bắn ba phát đạn.

  • - 迫击炮 pǎijīpào 发射 fāshè le

    - Pháo cối đã bắn.

  • - 尘土飞扬 chéntǔfēiyáng

    - bụi đất cuốn lên

  • - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 弹钢琴 dàngāngqín

    - Em gái tôi đang học chơi piano.

  • - 利用 lìyòng 课余时间 kèyúshíjiān 家教 jiājiào 妹妹 mèimei 弹钢琴 dàngāngqín

    - Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.

  • - 这位 zhèwèi 歌唱家 gēchàngjiā yóu 妹妹 mèimei 担任 dānrèn 钢琴伴奏 gāngqínbànzòu

    - Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.

  • - 过去 guòqù 干巴巴 gānbābā de 红土 hóngtǔ 地带 dìdài 如今 rújīn 变成 biànchéng le 米粮川 mǐliángchuān

    - mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.

  • - 疏松 shūsōng 土壤 tǔrǎng

    - làm tơi xốp.

  • - 森林 sēnlín néng 保持 bǎochí 水土 shuǐtǔ

    - rừng có thể giữ được đất và nước.

  • - 炮兵部队 pàobīngbùduì

    - bộ đội pháo binh

  • - 礼炮 lǐpào 轰鸣 hōngmíng

    - pháo mừng nổ vang.

  • - 炮声 pàoshēng hōng 轰鸣 hōngmíng

    - Tiếng pháo nổ ầm ầm.

  • - míng 礼炮 lǐpào 二十一 èrshíyī xiǎng

    - Bắn hai mươi mốt phát súng chào.

  • - 那儿 nàér 有个 yǒugè 土墩 tǔdūn ér

    - Ở đó có một gò đất.

  • - 酸性 suānxìng de 土壤 tǔrǎng 适合 shìhé 种菜 zhòngcài

    - Đất chua không phù hợp trồng rau.

  • - 钢钎 gāngqiān

    - cái khoan (làm bằng thép).

  • - 钢筋 gāngjīn 混凝土 hùnníngtǔ 屋面 wūmiàn

    - mái bê tông cốt thép

  • - zài 暴动 bàodòng zhōng 农奴 nóngnú men 赤手空拳 chìshǒukōngquán 对付 duìfu 钢枪 gāngqiāng 铁炮 tiěpào

    - Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.

  • - 这是 zhèshì 钢筋 gāngjīn 混凝土 hùnníngtǔ 结构 jiégòu

    - Đây là kết cấu bê tông cốt thép.

  • - 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì 需要 xūyào 灌溉 guàngài

    - Mảnh đất này cần được tưới nước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 土炮钢钎

Hình ảnh minh họa cho từ 土炮钢钎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土炮钢钎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FPRU (火心口山)
    • Bảng mã:U+70AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHJ (重金竹十)
    • Bảng mã:U+948E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao