Đọc nhanh: 装车清单 (trang xa thanh đơn). Ý nghĩa là: bảng liệt kê lên hàng.
Ý nghĩa của 装车清单 khi là Danh từ
✪ bảng liệt kê lên hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装车清单
- 电话卡 安装 很 简单
- Việc cài đặt sim rất đơn giản.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 装甲车
- xe bọc thép; xe thiết giáp
- 装配车间
- phân xưởng lắp ráp.
- 装订 车间
- phân xưởng đóng sách
- 按 清单 点收
- kiểm nhận theo hoá đơn
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 一下 车 就 被 淡淡的 清香 包围
- Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.
- 车上 的 装饰 很漂亮
- Đồ trang trí trên xe rất đẹp.
- 开具 清单
- viết hoá đơn.
- 单程 车票
- vé một lượt
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 出车 时 , 老张 总是 找 老工人 搭班 , 装卸车 时助 他们 一臂之力
- khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.
- 单行线 , 车辆 不得 逆行
- đường một chiều, xe cộ không được chạy ngược chiều.
- 这个 包装 太 简单 了
- Bao bì này quá đơn giản.
- 我 还 以为 是 绿湾 包装工 的 汽车 拉力赛 呢
- Tôi nghĩ đó là một cuộc biểu tình của Green Bay Packers.
- 这份 清单 包含 多个 端
- Danh sách này bao gồm nhiều mục.
- 他 喜欢 简简单单 的 装饰
- Anh ấy thích đồ trang trí đơn giản.
- 装甲部队 部署 装甲车辆 的 战斗部队 , 如 坦克
- Đơn vị xe tăng là một đơn vị chiến đấu trong lực lượng thiết giáp được triển khai xe tăng.
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 装车清单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 装车清单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
清›
装›
车›