Đọc nhanh: 装柜明细 (trang cử minh tế). Ý nghĩa là: lên lịch xuất container.
Ý nghĩa của 装柜明细 khi là Danh từ
✪ lên lịch xuất container
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装柜明细
- 保修卡 上 有 详细 说明
- Thẻ bảo hành có hướng dẫn chi tiết.
- 这是 一个 安装 说明
- Đây là một bản mô tả cách lắp đặt.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 他 装饰 很 仔细
- Anh ấy trang trí rất tỉ mỉ.
- 柜柳 叶子 细长
- Lá cây cử dài và mảnh.
- 你 比 谁 都 明白 , 别 装蒜 啦
- anh hiểu rõ hơn ai hết, đừng làm ra vẻ ngớ ngẩn!
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 这个 报告 很 明细
- Báo cáo này rất chi tiết.
- 已 收拾 好 行装 , 明日 破晓 登程
- đã sắp xếp hành lý xong, sáng sớm ngày mai lên đường.
- 她 为了 买 衣服 , 去 了 服装 专柜
- Cô ấy vì để mua quần áo nên đến cửa hàng bán quần áo.
- 她 喜欢 装逼 , 不 透露 细节
- Cô ấy thích giấu nghề, không tiết lộ chi tiết.
- 请 提供 明细 清单
- Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết.
- 经理 需要 精明 和 细心
- Giám đốc cần tinh anh và cẩn thận.
- 她 的 记录 特别 明细
- Ghi chép của cô ấy đặc biệt chi tiết.
- 明眼 可见 细微 的 事物
- Đôi mắt sáng có thể nhìn thấy những chi tiết nhỏ.
- 他 明明 知道 却 假装 不 知道
- Anh ấy rõ ràng là biết lại giả vờ như không biết.
- 我 在 检查 账单 明细
- Tôi đang kiểm tra chi tiết hóa đơn.
- 请 你 详细 说明 你 的 计划
- Hãy giải thích chi tiết kế hoạch của bạn.
- 老师 详细 地 说明 了 这道题
- Cô giáo đã giải thích chi tiết câu hỏi này.
- 请 仔细阅读 说明书
- Xin vui lòng đọc kỹ hướng dẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 装柜明细
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 装柜明细 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
柜›
细›
装›