Đọc nhanh: 裁缝师 (tài phùng sư). Ý nghĩa là: thợ may.
Ý nghĩa của 裁缝师 khi là Danh từ
✪ thợ may
tailor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裁缝师
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 我 的 哥哥 是 一名 厨师
- Anh trai tôi là một đầu bếp.
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 弥缝 缺漏
- chỗ hàn còn bỏ sót.
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 拜见 恩师
- bái kiến ân sư
- 拜望 师母
- kính thăm sư mẫu
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 裁缝 案子
- bàn cắt may
- 我 去 裁缝 那里 改 裤子
- Tôi đi sửa quần ở chỗ thợ may.
- 我 的 衣服 是 裁缝 做 的
- Quần áo của tôi do thợ may làm.
- 她 是 一个 有名 的 裁缝师
- Cô ấy là một thợ may nổi tiếng.
- 设计师 裁布 以 制作 新衣
- Nhà thiết kế cắt vải để làm trang phục mới.
- 律师 希望 法院 尽快 裁判 此案
- Luật sư hy vọng tòa án sớm đưa ra phán quyết vụ án này.
- 小 裁缝 说 着 把 不速之客 赶走 了
- Người thợ may nhỏ nói và đuổi vị khách không mời mà đến đi.
- 我 给 老师 问好
- Tôi gửi lời hỏi thăm đến thầy cô.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裁缝师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裁缝师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm师›
缝›
裁›