补助工资 bǔzhù gōngzī

Từ hán việt: 【bổ trợ công tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "补助工资" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bổ trợ công tư). Ý nghĩa là: lương phụ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 补助工资 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 补助工资 khi là Danh từ

lương phụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补助工资

  • - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò yóu 联合国 liánhéguó 基金会 jījīnhuì 提供 tígōng 资金 zījīn

    - Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.

  • - zài 资助 zīzhù 哈马斯 hāmǎsī

    - Bạn đang gửi tiền cho Hamas?

  • - de 工资 gōngzī 低得 dīdé 可怜 kělián

    - Lương của tôi thấp đến thê thảm.

  • - 工资 gōngzī zài 慢慢 mànmàn 滋长 zīzhǎng

    - Lương bổng đang tăng dần.

  • - 补助费 bǔzhùfèi

    - tiền trợ cấp

  • - 足资 zúzī 谈助 tánzhù

    - góp đề tài nói chuyện

  • - 需要 xūyào 助手 zhùshǒu lái 辅助 fǔzhù 工作 gōngzuò

    - Tôi cần trợ lý để hỗ trợ công việc.

  • - 解囊 jiěnáng 资助 zīzhù

    - giúp của.

  • - 实物 shíwù 补助 bǔzhù

    - giúp đỡ bằng hiện vật

  • - 羡慕 xiànmù de 工资 gōngzī

    - Anh ta đố kỵ với lương của tôi.

  • - 我们 wǒmen 资助 zīzhù le 贫困学生 pínkùnxuésheng

    - Chúng tôi đã hỗ trợ tài chính cho các học sinh nghèo.

  • - 工资 gōngzī 照发 zhàofā

    - tiền lương phát như thường.

  • - shì zài de 支持 zhīchí 帮助 bāngzhù xià cái 使 shǐ de 工作 gōngzuò 业绩 yèjì 凸显 tūxiǎn

    - Chính nhờ sự hỗ trợ không ngừng của bạn đã giúp cho hiệu suất công việc của tôi nổi bật.

  • - de 工资 gōngzī shì de 一倍 yíbèi

    - Lương anh ấy gấp đôi lương tôi.

  • - de 工资 gōngzī shì de 两倍 liǎngbèi

    - Lương của anh ấy gấp đôi tôi.

  • - 固定 gùdìng 工资制 gōngzīzhì

    - Chế độ tiền lương cố định

  • - 工资总额 gōngzīzǒngé

    - tổng tiền lương

  • - zài shài 工资 gōngzī

    - Lão ta đang khoe lương.

  • - fán 连续 liánxù 3 yuè 未领 wèilǐng 工资 gōngzī de 职工 zhígōng 享受 xiǎngshòu 生活 shēnghuó 补贴 bǔtiē

    - Người lao động không nhận lương trong 3 tháng liên tục được hưởng trợ cấp sinh hoạt

  • - 政府 zhèngfǔ 资助 zīzhù le 一个 yígè 公共 gōnggòng 工程 gōngchéng

    - Chính phủ đã tài trợ cho một dự án công cộng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 补助工资

Hình ảnh minh họa cho từ 补助工资

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 补助工资 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao