Đọc nhanh: 衣服过长 (y phục quá trưởng). Ý nghĩa là: phê phết.
Ý nghĩa của 衣服过长 khi là Danh từ
✪ phê phết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣服过长
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 他 的 衣服 很 美
- Quần áo của cô ấy rất đẹp.
- 儿女情长 ( 多指 过分 看重 爱情 )
- tình yêu nam nữ đằm thắm.
- 过度 保护 孩子 可能 会 阻碍 他们 的 成长
- Bảo vệ quá mức trẻ em có thể làm trở ngại cho sự phát triển của họ.
- 他 分享 了 自己 的 成长 过程
- Anh chia sẻ quá trình trưởng thành của mình.
- 穿过 的 衣服 退 不了
- Quần áo đã mặc thì không thể trả lại.
- 孩子 们 过年 时 穿 新 衣服
- Trẻ em mặc quần áo mới trong dịp năm mới.
- 衣服 已经 洗过 两水
- Quần áo đã giặt hai lần.
- 这件 衣服 只过 了 一水
- Chiếc áo này chỉ mới giặt một lần.
- 衣服 的 长短 可照 老样 取齐
- áo dài ngắn có thể dựa theo mẫu áo cũ.
- 他 把 衣服 放 长 一点
- Anh ấy nới dài quần áo một chút.
- 那个 穿 黑衣服 的 男人 没 通过 机场 的 安检
- Người đàn ông mặc đồ đen đó đã không vượt qua kiểm tra an ninh tại sân bay
- 这件 衣服 洗 了 三过
- Cái áo này đã được giặt ba lần.
- 这 衣服 洗 了 三 过儿 了
- bộ đồ này giặt ba lần rồi.
- 你 把 衣服 翻过来 晒 吧 !
- Anh lật quần áo lại rồi phơi đi!
- 这件 衣服 早就 过时 了
- Chiếc áo này sớm đã lỗi thời rồi,
- 这件 衣服 稍长 了 一点
- Chiếc áo này hơi dài một chút.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 衣服过长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衣服过长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm服›
衣›
过›
长›