Đọc nhanh: 行程单 (hành trình đơn). Ý nghĩa là: (vé điện tử) biên lai hành trình.
Ý nghĩa của 行程单 khi là Danh từ
✪ (vé điện tử) biên lai hành trình
国内机票的报销凭证
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行程单
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 导游 妥善 地 安排 行程
- Hướng dẫn viên sắp xếp lịch trình ổn thỏa.
- 他 计较 明天 的 行程 安排
- Anh ấy tính toán về hành trình ngày mai.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 单行线
- đường một chiều
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 单程 车票
- vé một lượt
- 行程 万里
- hành trình vạn dặm
- 损耗 , 减损 损耗 的 行为 或 过程
- Sự suy giảm, hành động hoặc quá trình giảm thiểu sự suy giảm
- 单行本
- bản in lẻ; bản in thêm riêng
- 印行 单行本
- ấn hành bản in riêng.
- 单行线 , 车辆 不得 逆行
- đường một chiều, xe cộ không được chạy ngược chiều.
- 她 布置 了 旅行 的 行程
- Cô ấy đã sắp xếp lịch trình cho chuyến đi.
- 祸不单行
- hoạ vô đơn chí
- 施工单位 签发 工程 任务 单
- đơn vị thi công kí giấy nhận công trình.
- 单独 行动
- Hành động một mình
- 已 收拾 好 行装 , 明日 破晓 登程
- đã sắp xếp hành lý xong, sáng sớm ngày mai lên đường.
- 简单 介绍 就行
- Chỉ cần giới thiệu ngắn gọn là được.
- 请 将 银行 汇付 底单 复印件 一份 发 往 本校
- Vui lòng gửi bản sao biên lai chuyển tiền ngân hàng đến trường của chúng tôi.
- 远程 航行
- đi đường xa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行程单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行程单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
程›
行›