Đọc nhanh: 血盆大口 (huyết bồn đại khẩu). Ý nghĩa là: miệng hộc máu há to như bát cúng tế (thành ngữ); miệng hung dữ của con thú săn mồi, (nghĩa bóng) kẻ bóc lột tham lam, kẻ xâm lược hung dữ.
Ý nghĩa của 血盆大口 khi là Thành ngữ
✪ miệng hộc máu há to như bát cúng tế (thành ngữ); miệng hung dữ của con thú săn mồi
bloody mouth wide open like a sacrificial bowl (idiom); ferocious mouth of beast of prey
✪ (nghĩa bóng) kẻ bóc lột tham lam
fig. greedy exploiter
✪ kẻ xâm lược hung dữ
rapacious aggressor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血盆大口
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 伤口 仍 在 流血
- Vết thương vẫn đang chảy máu.
- 大家 都 戴 口罩
- Mọi người đều đeo khẩu trang.
- 大堤 决口 情况危急
- Đê lớn bị vỡ tung tình trạng nguy cấp.
- 按住 伤口 可以 止血
- Ấn vào vết thương có thể cầm máu.
- 病人 精神 还 不错 , 不过 胃口 不大好
- Tinh thần bệnh nhân khá tốt, chỉ có điều ăn không ngon miệng lắm.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 这树有 一个 碗口 大 的 疤痕
- cây này có vết thẹo to bằng miệng chén
- 大门 锁上 了 , 但是 我们 从 篱笆 的 缺口 中 钻 了 出去
- Cửa chính đã bị khóa, nhưng chúng tôi đã trườn ra ngoài qua khe hở trên hàng rào.
- 大卫 梦想 成为 一名 口译员
- David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
- 血 在 伤口 汪着
- Máu tụ ở vết thương.
- 血糊糊 的 伤口
- vết thương máu me nhầy nhụa.
- 学校 门口 前面 有 一株 大树
- Trước cổng trường có một cái cây to.
- 大家 在 门口 排队 等 入场
- Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.
- 这份 饭合 大家 的 胃口
- Suất cơm này hợp khẩu vị của mọi người.
- 顺着 这 条 大路 走 , 在 路 的 分岔 口向 右 拐
- Theo con đường lớn này, rẽ phải tại ngã ba trên đường.
- 这个 瓦盆 很大
- Cái chậu sành này rất lớn.
- 大 伙食 还 算 可口
- Cơm này khá ngon.
- 包扎 伤口 的 绷带 上 渗出 了 血
- máu thấm qua băng buộc vết thương.
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 血盆大口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 血盆大口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
大›
盆›
血›