蠕动前进 rúdòng qiánjìn

Từ hán việt: 【nhu động tiền tiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蠕动前进" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhu động tiền tiến). Ý nghĩa là: vặn vẹo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蠕动前进 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蠕动前进 khi là Thành ngữ

vặn vẹo

wriggle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠕动前进

  • - 飞速 fēisù 前进 qiánjìn

    - tiến nhanh về phía trước.

  • - 这次 zhècì 进货 jìnhuò de 数码 shùmǎ 以前 yǐqián 大得多 dàdéduō

    - số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.

  • - bèi 饥饿 jīè 驱赶 qūgǎn zhe 继续前进 jìxùqiánjìn

    - Anh ấy bị thôi thúc bởi cơn đói để tiếp tục bước tiếp.

  • - 前进 qiánjìn yǒu 阻碍 zǔài hěn 正常 zhèngcháng

    - Việc gặp cản trở trong quá trình tiến bộ là điều bình thường.

  • - 放步 fàngbù 前进 qiánjìn

    - sải bước về phía trước

  • - 车子 chēzi 稳稳地 wěnwěndì 继续前进 jìxùqiánjìn

    - Chiếc xe tiếp tục di chuyển đều đặn về phía trước.

  • - 策马前进 cèmǎqiánjìn

    - Anh ấy thúc ngựa chạy về phía trước.

  • - 朝着 cháozhe 目标 mùbiāo 前进 qiánjìn

    - Tiến về phía mục tiêu.

  • - 动脉血 dòngmàixuè huì 向前 xiàngqián pēn

    - Máu động mạch phun ra phía trước.

  • - 目前 mùqián 项目 xiàngmù 进展 jìnzhǎn 顺利 shùnlì

    - Dự án hiện tại tiến triển thuận lợi.

  • - 这些 zhèxiē 箭头 jiàntóu 引导 yǐndǎo 我们 wǒmen 前进 qiánjìn

    - Những mũi tên này hướng dẫn chúng tôi tiến lên.

  • - 车队 chēduì 向前 xiàngqián 慢慢 mànmàn 移动 yídòng

    - Đoàn xe từ từ di chuyển về phía trước.

  • - 如果 rúguǒ 明天 míngtiān 天下 tiānxià 运动会 yùndònghuì jiù huì 延期 yánqī 进行 jìnxíng

    - Nếu ngày mai trời mưa, đại hội thể thao có lẽ sẽ dời ngày.

  • - 蠕形动物 rúxíngdòngwù

    - động vật nhu động (động vật không xương sống, thân dài, hai bên đối xứng, không xương, không chân)

  • - 麾军 huījūn 前进 qiánjìn

    - giục quân tiến lên phía trước

  • - 机车 jīchē 牵引 qiānyǐn 列车 lièchē 前进 qiánjìn

    - đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.

  • - 同志 tóngzhì mén 前进 qiánjìn ba

    - các đồng chí tiến lên nào!

  • - 活动 huódòng 进行 jìnxíng zhōng 突然 tūrán 抛锚 pāomáo

    - Sự kiện đang diễn ra đột nhiên bị gián đoạn.

  • - 轻微 qīngwēi de 触动 chùdòng ràng 玩具车 wánjùchē 前进 qiánjìn

    - Sự va chạm nhẹ làm cho xe đồ chơi di chuyển.

  • - 父母 fùmǔ de 期望 qīwàng shì 前进 qiánjìn de 动力 dònglì

    - Sự kỳ vọng của bố mẹ là động lực để tôi tiến về phía trước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蠕动前进

Hình ảnh minh họa cho từ 蠕动前进

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蠕动前进 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+14 nét)
    • Pinyin: Rú , Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhu , Nhuyễn
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMBB (中戈一月月)
    • Bảng mã:U+8815
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao